Sản phẩm hương vị khác
Thông tin Dinh Dưỡng |
Trên 100gr |
Trên 1 miếng |
% Lượng khuyên dùng mỗi ngày * | * (Lượng khuyên dùng mỗi ngày) Khuyến dùng mỗi người lớn dựa trên một chế độ dinh dưỡng hàng ngày với 2.000 kcal. |
Energy | 2316 kJ / 558 kcal | 385 kJ / 93 kcal | 5% | |
Protein | 7,7g | 1,3g | 3% | |
Carbohydrate | 37,8g | 6,3g | 2% | |
- sugar | 33,7g | 5,6g | 6% | |
Fat | 38,5g | 6,4g | 9% | |
- satured | 22,7g | 3,8g | 19% | |
Dietary fiber | 14,8g | 2,5g | 10% | |
Sodium | 0,01g | 0g | 0% | |
Salt | 0g | 0g | 0% | |
Thành phần | Bột ca cao nhão, đường, bơ ca cao, bơ tan chảy, chất chuyển thể sữa (lecithin hướng dương), vani. Có thể chứa chút ít sữa, các loại hạt, gluten, đậu nành và trứng. Ca cao nguyên thể: tối thiểu 64% |